FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST80
RW81
CF81
RF81
CAM79
CM71
CDM54
RM79
RB55
RWB59
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
82
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
24
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
80
Chuyền dài
65
Lực sút
85
Đánh đầu
79
Sút xa
82
Vô-lê
77
Sút xoáy
79
Đá phạt
79
Penalty
74
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
73
Phản ứng
79
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14