FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa Vietnam Legend

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cam 84 75 83 69 87 86
gk 84 37 65 61 19 47
st 84 88 90 74 83 81
cm 84 79 80 80 71 86
cm 84 80 79 85 81 88
lm 84 84 88 83 89 85
st 84 87 86 87 77 84
VS
rb83rwb83rm79
rb 83 52 84 85 77 83
cf 83 85 82 83 83 78
cb 83 40 85 77 66 80
VS
rm 83 76 88 80 86 86
cb 83 38 81 85 57 69