FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Lithuania

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 64 11 35 51 12 30 1000 2400 8100 2800 13300
rb 62 41 64 70 45 70 26700 8400
rb 60 41 63 69 47 58 1000 3800 6400 10000 11200
st 60 61 59 64 52 62 1700 6000 4700 10000 10300
gk 59 12 43 57 11 37
gk 57 11 28 34 11 32
lm 57 59 60 56 59 73 1000 3200 6700 3500 6100
gk 56 11 33 45 14 25 1200 3300 6100 9100 10000
rm 56 55 77 48 58 52 2000 4400 6000 5500 11100
cb 55 28 56 65 38 58
lb 55 30 58 71 59 69 1500 2600 8300 3800 8200
VS
cf 54 39 63 57 55 66
st 54 58 46 75 38 45
st 53 54 60 55 51 61
lm 53 50 56 60 51 59
cb 53 22 27 75 34 42
gk 53 14 45 68 12 30
cb 52 16 51 61 17 53
st 52 54 51 72 45 51
gk 51 13 42 42 12 33 1000 9900 4200 4000 1500
cm 51 39 43 57 57 46
cdm 49 21 49 62 57 51
cb 49 19 38 56 22 28
st 48 56 45 57 44 48 4000 7400 5900 6900 9200
gk 47 11 39 54 17 21
cdm 47 33 48 52 38 42
cm 46 42 53 48 51 40
rm 46 33 70 54 49 60
rm 45 30 66 52 44 57
gk 45 6 17 51 9 22
gk 44 6 18 50 9 20
cm 44 30 45 51 45 40