FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Israel

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 66 38 68 63 48 73 17100 9800 3900 8900 16000
rw 65 64 53 39 69 55
cb 64 24 50 73 26 58 6200 2100 2000 2600 2400
cdm 64 61 57 61 62 60
VS
cdm 62 54 57 59 56 74 2400 6500 3400 1400 1600
cb 61 23 63 68 41 67
st 61 57 69 63 64 62
cm 60 49 60 63 65 77 51000 2900 4700 2100 3100
rm 59 59 60 49 65 51
st 59 60 61 53 64 57
lw 59 60 66 57 62 46
lw 59 58 66 54 58 57
st 59 63 50 64 56 53 18500 9200 5300 11700 10800
cdm 58 32 40 49 45 66
st 58 58 63 60 52 61
lw 58 48 64 59 61 58
VS
cdm 58 29 47 65 62 62 4300 5500 4800 2900 2200
cb 57 24 28 67 40 56
VS
cam 57 54 60 41 59 48 3000 3400 4300 4400 10300
VS
cam 57 55 61 49 62 58
lb 57 24 66 53 61 56
cm 56 48 59 48 62 52 2000 2100
st 56 59 64 45 61 53
lb 55 23 61 46 54 55
gk 54 10 37 68 16 28
rb 54 33 52 63 56 55
cb 54 19 33 64 37 48
lm 54 46 68 36 70 50
gk 53 10 37 68 16 28
cm 52 21 50 58 46 54
VS
cm52cdm49rm53lm53
cm 52 48 57 37 47 57
lm 52 55 67 52 52 55
st 50 51 70 45 51 51
cdm 49 29 45 53 47 44
st 46 54 50 45 57 48
cb 45 16 54 51 23 48