FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Iran

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
st 65 71 75 60 66 46
cm 63 47 44 67 53 62
rw 62 60 75 56 65 67
rm 61 59 63 62 67 52
cm 60 56 62 68 53 63 5700 5500
st 59 68 62 52 58 53
st 59 62 67 34 63 61
lb 58 40 77 57 62 66
gk 58 9 46 64 8 34 1200 6000 8800 7900 7700
gk 58 11 31 56 11 16 35800 2900 5600 7100 10000
lm 57 54 61 22 61 50
rwb 57 43 67 63 60 64 22700 3200 5200 6900 6300
rb 56 45 69 62 58 64 1300 2200 7400 6600 8600
lm 56 51 62 40 60 44
st 55 46 62 34 62 61
cm 54 47 51 57 51 50
gk 54 8 28 50 7 23 3400 5900 2700 2100 2600
st 52 62 52 41 54 48
cb 52 20 53 62 17 50
gk 51 6 18 53 6 17
st 47 49 63 36 48 50