FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Angola

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cb 64 21 62 65 39 56 21900 3000 5800 3700 7500
VS
rm61rw61lm61cam61
rm 61 61 68 69 61 61
lw 61 58 72 58 63 72
rb 59 48 74 55 61 65
cf 58 59 72 50 66 62
VS
st 58 49 57 78 54 61 13700 4300 3300 4400 12900
lm 57 61 68 59 61 56
st 57 58 48 57 63 55
cb 56 35 61 75 52 55
rw 56 52 78 49 60 61
st 56 49 76 60 63 46 1200
lb 55 26 64 56 47 66
cb 54 25 58 72 42 56
lm 54 51 63 57 59 59
st 54 53 63 69 54 51
cb 53 26 56 69 40 52
VS
cdm 51 25 44 55 45 61 2300 5300 8900 10000 7700
cm 51 36 56 68 50 66
rb 42 25 58 59 44 30 1600 3700 4600 3000 2600