FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Willem II

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 83 46 78 85 56 78 1017600000
VS
lm 80 68 86 68 84 83 34800000
st 60 61 50 82 55 50 9800000
lw 59 60 66 57 62 46
st 58 51 54 71 59 74 1000 3500 8900 5700 7100
st 58 58 57 63 64 57
rb 57 32 43 67 49 69 1200 5600 7100 6400 12200
cm 56 54 45 46 52 55 1100 2900 7000 2500 8600
st 56 57 47 77 52 45 4900 3300 5200 7500 9000
rw 56 44 73 50 58 55 1400 5200 5900 8900 10000
cm 55 50 41 68 58 61
lb 55 38 48 64 52 48
lb 54 34 61 61 48 57
lw 54 53 75 57 57 52
cam 54 56 28 62 59 64 1000 3800 7000 2200 3700
cm 52 51 57 55 48 56
gk 52 9 23 49 12 23 1000 1800 5000 2700 2300
cm 51 31 55 54 53 52
cdm 51 23 47 60 37 54
lw 50 38 55 32 53 40
cam 50 33 55 42 51 45 1000
st 50 51 57 53 45 42
rb 50 33 30 61 46 37
gk 48 11 33 57 13 26