FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Uruguay

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
st 66 68 58 63 69 52 560000 271000 159000 70000 145000
st 65 67 57 62 68 51
cb 62 41 29 72 18 46 76000 56000 14500 10300 21700
rb 61 23 62 58 62 59
rm 61 62 63 40 66 57
cam 61 59 58 37 61 55
cb 60 40 26 63 17 45
st 59 63 28 71 56 28
gk 59 10 49 46 9 35 1300 15600 14000 8000 10600
gk 59 14 38 43 15 27 1300 3700 4700 2300 1700
rb 58 26 69 62 57 62
cdm 57 29 59 51 40 49