FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB SK Rapid Wien

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cam 65 61 67 60 63 51 1400 4900 4500 6500 2000
VS
cam 65 61 67 60 63 51 113000 1600
cam 65 61 67 60 63 51 7100 3600 7000 4000 3700
gk 58 9 40 64 6 20
st 56 58 58 70 42 69 1300 7500 11800 8100 8200
rb 54 35 63 58 56 57 1000 3400 6100 7200 7300
VS
rm 51 47 58 48 56 51 1100 2500 4600 5700 14900
cdm 50 23 59 56 33 54 2200 2100
rw 47 53 58 60 48 43 1100 6600 4700 8100 12500
cdm 44 31 58 54 40 58 1000 8000 5100 4000 10100