FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Romania

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 68 34 52 63 15 38 3000 10700
gk 68 34 52 63 15 38 1000 3000 5100 3900 3700
cb 64 40 57 70 48 62 1400 1800
cb 64 40 57 70 48 62 1300 2000 7000 2600 2400
cb 62 23 55 69 36 54 1000
VS
cam 62 60 61 52 67 47 2900 2100 17400 13600 12100
cam 61 62 59 56 61 61
cdm 60 51 65 60 58 64
cam 60 59 57 67 62 62
cam 59 56 68 54 58 65
cam 58 55 59 54 56 64
cb 57 35 52 68 50 51 1300 3600 6500 6500 8800
cb 56 44 56 68 43 56
rm 56 55 75 59 53 62
cb 56 21 52 68 18 54
st 53 62 59 55 49 59
lb 52 24 63 63 43 58
cm 49 24 51 62 45 51