FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Poland

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 74 17 40 59 17 59 128000 570000
gk 67 9 45 61 15 41 1770000
gk 65 18 41 58 16 60 1000 11000 7600 18100 14900
gk 65 17 40 57 15 59 236000 6500
rwb 65 50 74 78 57 74 178000
gk 64 45 53 51 29 57 192000 36400
VS
lm 61 61 62 57 65 58 3200 3000
cdm 61 43 54 74 47 66 11800 3100
VS
lm60cm58cam61lw61
5K
lm 60 61 59 53 65 55 4800
st 59 58 65 70 58 68