FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Norway

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cb 67 24 69 78 27 80 29900
cb 65 30 67 70 29 71 110000
cb 65 38 65 72 34 69 25200 9300 8600 16900 12800
cb 62 26 62 78 28 73 8500 8900 9300 14200 4100
lm 61 51 62 62 57 67 1800 4400 7800 9700 11800
cm 59 22 59 67 47 75 4400