FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB KAA Gent

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cm 75 74 68 75 71 82 7400000
cam 67 65 65 31 74 72 494000 2400 3700 11000 16800
VS
cm 67 54 59 44 62 64 1780000
cb 59 30 46 70 47 57 1200 13400 9200 3600 13000
cb 58 31 60 64 28 55
st 54 59 68 59 52 57
lm 54 50 66 48 58 57
rb 54 33 52 63 56 55
cb 54 20 39 63 38 50
rw 51 52 70 59 51 72
cdm 51 31 43 65 45 55
gk 48 10 37 62 14 43
cb 48 17 55 53 31 47
lb 48 23 64 33 41 46