FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Holstein Kiel

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cam 59 52 66 41 62 60
lb 58 27 63 62 53 61 1000 3400 6000 3400 2200
gk 57 10 27 54 12 27
cb 57 35 57 71 48 61
rm 56 55 80 57 52 66
rm 56 56 55 47 67 52 3400 6700 1600 3600 1700
st 56 57 57 60 52 51 21800 16600 8100 10000 14000
cb 56 20 62 64 40 57
gk 56 7 35 65 9 29
rb 55 16 58 58 45 65
cb 55 23 56 60 45 56 1100 6500 5600 9200 10300
cm 55 47 57 64 54 69
lm 55 55 65 47 57 62
rb 55 48 62 54 56 63 1200 2800 5500 7100 5600
cdm 54 35 27 78 28 62
cb 54 27 30 61 31 45
st 53 55 46 70 50 28 1000 3700 4300 2800 8000
lb 53 29 62 54 49 62
st 53 55 57 65 54 52
VS
lm 52 51 57 57 56 51
cm 51 40 58 60 45 63
cm 50 33 55 40 56 52
VS
lm 50 44 57 44 55 45 1400 4000 3800 6900 10300
cam 50 37 55 23 57 51
st 49 55 57 48 51 50
lb 48 23 63 58 42 62
cdm 48 25 52 60 41 50
st 46 49 57 61 44 45
lm 44 35 58 49 52 45
gk 43 5 28 57 6 17