FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB FC Utrecht

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 65 11 61 51 17 52 43300 11900 11200 10500 19000
gk 64 11 61 51 17 61 412000
st 61 68 39 79 55 53 1300 4500 3800 6600 11000
lm 60 45 64 37 63 63 1200 7600 11400 9000 15000
cm 60 48 57 50 57 63
rm 58 46 61 59 56 70 1100 9900 11100 5800 8100
cb 57 26 60 71 53 57
rb 57 33 74 28 64 61 1000 7400 5000 1700 6700
cm 56 46 58 58 55 69 1600 5500 7000 8100 7300
rw 55 45 71 46 58 62
gk 55 11 23 62 12 30
cam 52 30 57 38 59 43
rw 52 52 67 37 54 39 1000 2800 4700 2700 2600
cam 51 42 58 46 58 38
cm 51 39 54 46 56 45
lb 51 27 57 51 46 52
gk 51 15 34 59 11 38 1100 2000 3700 4800 7100
lw 51 37 77 63 57 45
rw 49 45 69 53 53 44
lw 49 37 76 61 54 31
lb 49 23 54 51 49 46
st 48 50 55 45 50 45
gk 47 16 32 56 15 24