FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB FC Krasnodar

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 71 47 45 78 53 65 3360000
cb 70 25 55 72 26 72 14800000
cm 67 67 61 63 63 62 3400 26200 16200 22700 22100
gk 64 11 39 55 9 29 9800 5200 5600 9900 11400
st 62 67 68 68 64 59
VS
cm62lm62cdm61
330K
cm 62 50 72 51 63 63 330000 3000 11900 4700 7700
rw 61 56 59 52 64 28
cm 61 57 71 50 60 61
cm 58 54 67 36 59 66
st 53 57 29 75 45 47 1300 5700 4300 4200 3200
cb 51 39 58 61 32 57
lb 51 41 46 50 55 52 1600 2800 1800 1500 3200
lm 51 56 28 30 55 28
cb 49 26 53 59 28 51 1000
rw 48 53 55 26 51 40
rb 48 28 52 52 57 53 1000
gk 48 11 34 56 17 29 1300
lb 45 26 51 41 56 49
lb 45 22 52 38 54 50
cb 45 19 58 57 24 48 1200 4500 6800 6000 9700
cdm 43 27 57 44 43 41
gk 42 6 23 48 8 21