FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Brazil

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
gk 77 7 47 54 8 58 12900000 6500000
VS
cb 73 58 53 81 37 70 3860000 100000
VS
cb72sw71
22M
cb 72 41 71 77 48 74 22100000 1600000
st 71 75 58 72 59 54 7500000
VS
cb70sw70
66K
cb 70 41 72 74 48 76 66000 860000 104000 610000 198000
gk 70 9 51 60 8 38 27800 65000 5200 1000 52000
st 69 75 62 66 60 56
gk 68 34 49 61 22 62 4100 7200 4700 13400 16100
cam 68 63 68 39 72 59
gk 67 10 27 58 9 34
cam 67 59 65 43 67 55
VS
rm65cam65rw66
1.7M
rm 65 57 74 53 70 65 1690000 10700 61000 29900 99000
cb 65 49 45 73 27 62 2400 4600 3100 10400 7000