FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Belgium

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cdm 71 52 65 69 64 70 7000000 140000
gk 67 22 66 64 31 56 13200
VS
cam 67 45 71 51 75 71 1540000
cm 64 59 71 79 79 74 2860000
VS
cam64rm65lm65cf64
4K
cam 64 61 63 56 68 73 3600 3900 7100 7300 3600
VS
cdm 64 52 68 80 53 77 3140000
cdm 63 45 65 66 57 71 1500 4400 4300 10000 3800
lb 61 36 61 70 56 73 12600
cm 61 63 61 65 52 74 4300
cb 58 47 52 56 53 48 1100000