FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Argentina

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cdm 76 46 72 71 61 81 520000 1890000
VS
cdm 75 46 72 71 60 80 430000 7500000
VS
lf74cf74rf74st71
2.7M
lf 74 78 77 76 76 76 2650000 499000
gk 71 6 44 44 7 42 1200000 19300
cf 70 82 67 57 74 69 186000 182709
VS
cdm 68 38 64 63 52 73 41100 9900 4400 16000 18700
cam 64 52 52 26 69 37
gk 63 33 27 61 8 57 9500 5600